VIETNAMESE

hoàn trả hàng

trả lại hàng

word

ENGLISH

return goods

  
PHRASE

/rɪˈtɜːn ˈɡʊdz/

send back items

“Hoàn trả hàng” là hành động gửi lại hàng hóa đã mua.

Ví dụ

1.

Cô ấy hoàn trả hàng cho người bán vì phát hiện lỗi.

She returned goods to the seller after finding defects.

2.

Anh ấy hoàn trả hàng mà anh không còn cần.

He returned goods he no longer needed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của return goods nhé! check Send back – Gửi trả Phân biệt: Send back là cách nói thông dụng và trực tiếp khi đề cập đến hành động trả lại hàng hóa — tương đương return goods. Ví dụ: She sent back the shoes because they didn’t fit. (Cô ấy gửi trả đôi giày vì không vừa.) check Refund – Hoàn tiền Phân biệt: Refund không phải hành động trả hàng mà là hệ quả, nhưng rất gần nghĩa với return goods trong mua bán. Ví dụ: They offered a full refund for defective products. (Họ hoàn tiền đầy đủ cho sản phẩm lỗi.) check Exchange – Đổi hàng Phân biệt: Exchange là hành động thay thế món hàng khác thay vì hoàn trả — gần nghĩa với return goods trong chính sách mua sắm. Ví dụ: Can I exchange this for a different size? (Tôi có thể đổi cái này sang cỡ khác không?)