VIETNAMESE

tình yêu đẹp

ENGLISH

beautiful love

  
PHRASE

/ˈbjutəfəl lʌv/

Tình yêu đẹp là mối quan hệ tình cảm mang lại cảm xúc tích cực và những kỷ niệm tươi sáng

Ví dụ

1.

Tình yêu đẹp giữa họ là nguồn cảm hứng cho tất cả những ai biết họ.

The beautiful love between them was a source of inspiration for everyone who knew them.

2.

Tình yêu đẹp thường được tìm thấy ở những nơi không ngờ.

Beautiful love is often found in unexpected places.

Ghi chú

Cùng học thêm một số cách mô tả về tình yêu đẹp nha! - True love (tình yêu đích thực) Ví dụ: I have found true love with you. (Anh đã tìm thấy tình yêu đích thực cùng với em.) - Passionate love (tình yêu nồng cháy) Ví dụ: Passionate love is like a fire that burns brightly. (Tình yêu nồng cháy giống như ngọn lửa cháy sáng rực rỡ.) - Romantic love (tình yêu lãng mạn) Ví dụ: They had a romantic love that was the stuff of dreams. (Họ có một tình yêu lãng mạn đẹp như mơ.) - Eternal love (tình yêu vĩnh cửu) Ví dụ: Eternal love is a myth, but it's a beautiful one. (Tình yêu vĩnh cửu là một huyền thoại, nhưng nó là một huyền thoại đẹp đẽ.) - Unconditional love (tình yêu vô điều kiện) Ví dụ: Unconditional love is the most precious gift of all. (Tình yêu vô điều kiện là món quà quý giá nhất trong tất cả.)