VIETNAMESE

cái đẹp

vẻ đẹp, sắc đẹp

word

ENGLISH

beauty

  
NOUN

/ˈbjuːti/

elegance, attractiveness

“Cái đẹp” là một danh từ chỉ sự hấp dẫn, thẩm mỹ hoặc vẻ đẹp.

Ví dụ

1.

Cái đẹp nằm trong mắt người nhìn.

Beauty is in the eye of the beholder.

2.

Cô ấy ngưỡng mộ cái đẹp của thiên nhiên.

She admires the beauty of nature.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ beauty nhé! check beauty is in the eye of the beholder – Vẻ đẹp tùy thuộc vào cảm nhận của mỗi người Ví dụ: He finds that painting beautiful, but beauty is in the eye of the beholder. (Anh ấy thấy bức tranh đó đẹp, nhưng đẹp hay không tùy vào mắt người nhìn.) check sleeping beauty – Người đẹp ngủ say, ẩn dụ cho điều gì đó đẹp nhưng chưa được “đánh thức” Ví dụ: This town is like a sleeping beauty—peaceful and full of hidden charm. (Thị trấn này giống như một nàng công chúa ngủ trong rừng – yên bình và quyến rũ một cách âm thầm.) check age before beauty – Câu nói đùa khi nhường ai lớn tuổi hơn làm trước (thường dùng hài hước) Ví dụ: "You go first." – "No, age before beauty." (“Bạn đi trước đi.” – “Không, người lớn tuổi phải đi trước chứ.”)