VIETNAMESE
thuật
ENGLISH
technique
/tɛkˈniːk/
approach, method
Thuật là kỹ thuật, phương pháp cụ thể để thực hiện một công việc nào đó.
Ví dụ
1.
Tôi đang học thuật nướng bánh mì.
I'm learning the technique of baking bread.
2.
Bác sĩ phẫu thuật thực hiện ca phẫu thuật tinh tế với kỹ thuật phẫu thuật đáng kinh ngạc
The surgeon performed the delicate operation with incredible surgical technique
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ technique nhé!
Technical (adjective) - Mang tính kỹ thuật
Ví dụ:
The job requires strong technical skills.
(Công việc này đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật tốt.)
Technician (noun) - Kỹ thuật viên
Ví dụ:
The technician repaired the broken machinery quickly.
(Kỹ thuật viên đã sửa chữa máy móc bị hỏng một cách nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết