VIETNAMESE

phú ông

hào phú, địa chủ

word

ENGLISH

rich man

  
NOUN

/rɪʧ mæn/

wealthy man

Phú ông là người đàn ông giàu có, thường xuất hiện trong truyện dân gian với vai trò nhân vật hào phú hoặc tham lam.

Ví dụ

1.

Phú ông sở hữu đất đai rộng lớn.

The rich man owned vast lands.

2.

Dân làng tìm kiếm sự giúp đỡ từ phú ông.

The villagers sought help from the rich man.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rich man nhé! check Wealthy individual – Người giàu có Phân biệt: Wealthy individual nhấn mạnh tình trạng tài chính ổn định và dư dả, không nhất thiết phải là triệu phú hay tỷ phú. Ví dụ: The wealthy individual donated a substantial amount to the charity. (Người giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.) check Affluent gentleman – Quý ông giàu có Phân biệt: Affluent gentleman mang sắc thái trang trọng, lịch sự hơn, thường dùng trong bối cảnh xã hội thượng lưu hoặc giao tiếp trang nhã. Ví dụ: The affluent gentleman hosted a lavish banquet at his estate. (Quý ông giàu có đã tổ chức một bữa tiệc xa hoa tại điền trang của mình.) check Millionaire – Triệu phú Phân biệt: Millionaire chỉ rõ người sở hữu tài sản trị giá từ một triệu đơn vị tiền tệ trở lên, nhấn mạnh mức độ giàu có hơn so với rich man. Ví dụ: The millionaire invested heavily in start-up companies. (Triệu phú đã đầu tư rất nhiều vào các công ty khởi nghiệp.)