VIETNAMESE

ý kiến phản biện

phản đối, ý kiến phản đối

ENGLISH

counterargument

  
NOUN

/ˈkaʊn.t̬ɚ.ɑːr.ɡjə.mənt/

dissenting opinion

Ý kiến phản biện là ý kiến không nhất trí với kết quả, quyết định của một tổ chức đưa ra.

Ví dụ

1.

Một ý kiến phản biện lại giả thuyết này là những gì độc hại đối với động vật có vú không nhất thiết là độc hại đối với động vật không xương sống.

A counterargument to this hypothesis is that what is toxic to mammals is not necessarily toxic to invertebrates.

2.

Tất cả các lập luận và ý kiến phản biện đều nhằm nhấn mạnh những tranh cãi xung quanh căn bệnh này.

All the arguments and counterarguments serve to emphasize the controversy surrounding this disease.

Ghi chú

Phân biệt argument (lập luận) và counterargument (ý kiến phản biện): - Argument là một tuyên bố hoặc ý kiến được đưa ra để đưa ra một quan điểm hoặc chứng minh một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để thuyết phục người đọc hoặc người nghe tin tưởng vào quan điểm của người nói hoặc người viết. Ví dụ: "Việc học ngoại ngữ là rất quan trọng trong thời đại hiện nay bởi vì nó giúp mở rộng tầm nhìn và tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong tương lai." - Counterargument là một lập luận chống lại hay bác bỏ quan điểm được đưa ra trong argument. Nó thường được sử dụng để chỉ ra các điểm yếu hoặc mặt trái của quan điểm đó và tạo ra sự đối lập hoặc tranh luận. Ví dụ: "Tuy nhiên, việc học ngoại ngữ không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích đối với mọi người. Đôi khi nó có thể làm người học bị căng thẳng và mất thời gian trong khi họ có thể sử dụng thời gian đó để học một kỹ năng khác hữu ích hơn."