VIETNAMESE

ý kiến

ý tưởng, quan điểm, nhận định

ENGLISH

opinion

  
NOUN

/əˈpɪnjən/

idea, viewpoint, point of view, standpoint

Ý kiến là cách nhìn, cách nghĩ, cách đánh giá riêng của mỗi người về sự vật, sự việc, về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi đồng ý với ý kiến cho rằng bất động sản luôn được định giá quá cao.

I agree with the opinion that real estate is always overvalued.

2.

Theo ý kiến khiêm tốn của tôi thì anh ấy sẽ thắng cử đấy.

In my humble opinion he will win the election.

Ghi chú

Một vài phrasal verb/idiom được dùng với ‘opinion’

- have a good/high opinion on sb: có ý kiến tốt về ai đó (If the recruiter has a good opinion of you, then I think they'll offer you the job. - Nếu nhà tuyển dụng có đánh giá tốt về bạn thì họ sẽ nhận bạn.)

- keep (one's) opinions to (oneself): giữ ý kiến cho riêng mình (You can keep your opinions to yourself. No one asks you. - Bạn có thể giữ ý kiến cho riêng mình, không ai hỏi đến bạn đâu.)

- be of the opinion that...: đồng thuận theo ý kiến (nào đó) (I am of the opinion to support this movement. - Tôi đồng thuận với việc ủng hộ phong trào này.)

- a difference of opinion: bất đồng ý kiến (We're not at odds, it's just a difference of opinion. - Chúng tôi không có mâu thuẫn với nhau, chỉ là bất đồng ý kiến mà thôi.)