VIETNAMESE
hội đồng phản biện
hội đồng đánh giá
ENGLISH
Advisory Review Board
/ˌædvaɪzəri rɪˈvjuː ˈbɔːrd/
critical review board
"Hội đồng Phản biện" là cơ quan đánh giá, nhận xét và phản biện các dự án, chương trình.
Ví dụ
1.
Hội đồng Phản biện phân tích tính khả thi của dự án.
The Advisory Review Board analyzed the project’s feasibility.
2.
Nộp hồ sơ cho hội đồng phản biện để nhận ý kiến phản hồi.
Submit documents to the review board for feedback.
Ghi chú
Từ board là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của board nhé! Nghĩa 1: Hội đồng quản trị hoặc ban điều hành Ví dụ: The board of directors approved the new policy. (Hội đồng quản trị đã phê duyệt chính sách mới.) Nghĩa 2: Tấm ván hoặc bảng gỗ Ví dụ: He used a wooden board to fix the broken chair. (Anh ấy đã sử dụng một tấm ván gỗ để sửa chiếc ghế bị hỏng.) Nghĩa 3: Bảng hoặc màn hình thông báo Ví dụ: The flight information was displayed on the electronic board. (Thông tin chuyến bay được hiển thị trên bảng điện tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết