VIETNAMESE

người phản biện

người tranh cãi

ENGLISH

debater

  
NOUN

/dəˈbeɪtər/

disputant, arguer, argufier

Người phản biện là người đưa ra những ý kiến phản đối, không đồng tình với những gì được đề xuất, đặc biệt là trong một cuộc phản biện.

Ví dụ

1.

Người phản biện đã giành chức vô địch với những lập luận thuyết phục.

The debater won the championship with persuasive arguments.

2.

Người phản biện đã nghiên cứu kỹ lưỡng trước cuộc thi.

The debater researched thoroughly before the competition.

Ghi chú

Cùng phân biệt controversy, argument và debate nha! - controversy (cuộc tranh cãi): There was a controversy over the plans. (Có một cuộc tranh cãi về các kế hoạch sắp diễn ra.) - argument (cuộc tranh luận): I found his argument pretty convincing. (Tôi thấy lời tranh luận của anh ấy khá thuyết phục.) - debate (cuộc tranh biện): After a long debate, the government approved the proposal. (Sau một cuộc tranh biện dài, chính phủ đã chấp thuận đề xuất này.)