VIETNAMESE

ý kiến cá nhân

quan điểm riêng, suy nghĩ cá nhân

ENGLISH

personal opinion

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl əˈpɪnjən/

Individual opinion, personal view

Ý kiến cá nhân là quan điểm hoặc đánh giá của một cá nhân về một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Ý kiến cá nhân của tôi là bộ phim quá dài.

My personal opinion is that the movie was too long.

2.

Điều quan trọng là phải phân biệt giữa thực tế và ý kiến cá nhân trong một cuộc tranh luận.

It's important to distinguish between fact and personal opinion in a debate.

Ghi chú

Cùng học những cách đưa ra ý kiến cá nhân trong tiếng Anh nhé! - In my opinion / view / experience,…: Ý kiến, quan điểm, kinh nghiệm của tôi là… - To my mind / To my way of thinking: Theo cách nghĩ của tôi thì - Personally / Honestly / Frankly: Cá nhân tôi nghĩ là / Thành thật mà nói thì - For me: Với tôi thì - The way I see it / As far as I’m concerned: theo tôi thấy thì - Speaking for myself / Speaking personally: Cá nhân tôi cho là - I think that / I believe that: tôi tin là - I have the feeling that: Tôi có cảm giác là - I hold the opinion that: tôi có ý kiến là - I quess / bet / dare / gather that: Tôi đoán/ cá/ dám chắc là - It seems to me that: với tôi thì