VIETNAMESE

Xuất xưởng

Giao hàng

word

ENGLISH

Ship products

  
VERB

/ʃɪp ˈprɒd.ʌkts/

Deliver goods

"Xuất xưởng" là việc vận chuyển sản phẩm ra khỏi nhà máy để giao cho khách hàng hoặc phân phối ra thị trường.

Ví dụ

1.

Công ty xuất xưởng sản phẩm cho khách hàng tại nhiều quốc gia.

The company shipped products to clients across multiple countries.

2.

Xuất xưởng sản phẩm đúng hạn xây dựng lòng tin của khách hàng.

Shipping products on time builds customer trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ship Products nhé! check Dispatch Goods - Gửi hàng Phân biệt: Dispatch Goods nhấn mạnh vào việc chuẩn bị và gửi hàng hóa. Ví dụ: The warehouse dispatched goods to various distribution centers. (Kho đã gửi hàng hóa đến các trung tâm phân phối khác nhau.) check Deliver Products - Giao sản phẩm Phân biệt: Deliver Products tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng. Ví dụ: The company delivers products to customers within 48 hours. (Công ty giao sản phẩm cho khách hàng trong vòng 48 giờ.) check Transport Items - Vận chuyển hàng hóa Phân biệt: Transport Items chỉ việc di chuyển hàng hóa từ một địa điểm này sang địa điểm khác. Ví dụ: The factory uses trucks to transport items to the market. (Nhà máy sử dụng xe tải để vận chuyển hàng hóa ra thị trường.)