VIETNAMESE

Phân xưởng sản xuất

Khu vực sản xuất

word

ENGLISH

Production workshop

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən ˈwɜːkʃɒp/

Manufacturing unit

“Phân xưởng sản xuất” là khu vực trong nhà máy nơi hàng hóa được chế tạo.

Ví dụ

1.

Phân xưởng sản xuất lắp ráp các thiết bị.

The production workshop assembles gadgets.

2.

An toàn được ưu tiên trong phân xưởng sản xuất.

Safety is prioritized in the production workshop.

Ghi chú

Từ Production Workshop là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Manufacturing – Sản xuất Ví dụ: A production workshop focuses on manufacturing goods for industrial use. (Hội thảo sản xuất tập trung vào việc sản xuất hàng hóa cho mục đích công nghiệp.) check Assembly Line – Dây chuyền lắp ráp Ví dụ: In a production workshop, the assembly line is a key component of the manufacturing process. (Trong hội thảo sản xuất, dây chuyền lắp ráp là một phần quan trọng của quy trình sản xuất.) check Industrial Equipment – Thiết bị công nghiệp Ví dụ: The production workshop is equipped with modern industrial equipment for efficient production. (Hội thảo sản xuất được trang bị thiết bị công nghiệp hiện đại cho sản xuất hiệu quả.)