VIETNAMESE

xuất sắc

tuyệt vời

ENGLISH

excellent

  
NOUN

/ˈɛksələnt/

awesome

Xuất sắc là đạt đến mức được coi là lí tưởng, không gì có thể sánh được.

Ví dụ

1.

Nhiều người nhận thấy giống chó Chihuahua nhỏ là một người bạn đồng hành xuất sắc.

Many people have found the diminutive Chihuahua to be an excellent companion.

2.

Vợ tôi là một nhà quản lý xuất sắc.

My wife is an excellent manager.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như excellent, awesome, brilliant, tremendous nha!

- excellent (xuất sắc): My wife is an excellent manager. (Vợ tôi là một nhà quản lý xuất sắc.)

- awesome (tuyệt vời): Their last concert was really awesome. (Buổi hòa nhạc cuối cùng của họ thực sự tuyệt vời.)

- brilliant (lỗi lạc): Her mother was a brilliant scientist. (Mẹ cô là một nhà khoa học lỗi lạc.)

- tremendous (đáng kinh ngạc): The building makes a tremendous visual impact. (Tòa nhà tạo ra một tác động thị giác đáng kinh ngạc.)