VIETNAMESE

hoài xuân

nhớ tuổi xuân

word

ENGLISH

longing for youth

  
PHRASE

/ˈlɒŋ.ɪŋ fɔːr juːθ/

yearning for youth

“Hoài xuân” là sự tiếc nuối hoặc nhớ nhung thời tuổi trẻ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói về hoài xuân trong buổi gặp mặt.

She spoke of her longing for youth during the reunion.

2.

Anh ấy hồi tưởng về hoài xuân khi già đi.

He reflected on his longing for youth as he aged.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long for nhé! check Yearn for – Khao khát Phân biệt: Yearn for là từ đồng nghĩa trực tiếp với long for, mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện mong muốn sâu sắc. Ví dụ: She yearned for her childhood days. (Cô ấy khao khát những ngày thơ ấu.) check Crave – Thèm muốn Phân biệt: Crave mang nghĩa khát khao mãnh liệt, thường dùng cho cả vật chất và cảm xúc — gần nghĩa với long for. Ví dụ: He craved affection and attention. (Anh ấy khao khát tình cảm và sự chú ý.) check Desire – Mong mỏi Phân biệt: Desire là cách diễn đạt trang trọng hơn cho long for, dùng trong cả văn nói và văn viết. Ví dụ: They desired a better future. (Họ mong mỏi một tương lai tốt đẹp hơn.)