VIETNAMESE

nghênh xuân

word

ENGLISH

greet the new year

  
VERB

/ɡriːt ðə nuː jɪər/

Nghênh xuân là hành động chào đón mùa xuân hoặc năm mới.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã tụ họp cùng gia đình để ngênh xuân.

We gathered with family to greet the new year.

2.

Thành phố sẽ tổ chức bắn pháo hoa để ngênh xuân.

The city will host a fireworks display to greet the new year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của greet the new year nhé! check Welcome the new year – Chào đón năm mới Phân biệt: Welcome the new year là cách diễn đạt phổ biến và gần nghĩa nhất với greet the new year. Ví dụ: We welcome the new year with fireworks. (Chúng tôi chào đón năm mới bằng pháo hoa.) check Ring in the new year – Đón năm mới Phân biệt: Ring in the new year là thành ngữ phổ biến, mang ý nghĩa ăn mừng thời khắc chuyển giao năm — tương đương với greet the new year. Ví dụ: They rang in the new year at a beach party. (Họ đón năm mới bằng một bữa tiệc trên bãi biển.) check Celebrate the new year – Mừng năm mới Phân biệt: Celebrate the new year là cụm trung tính, dễ hiểu — gần nghĩa với greet the new year. Ví dụ: Families celebrate the new year together. (Các gia đình cùng nhau mừng năm mới.)