VIETNAMESE

hồi xưa

ngày xưa, thuở xưa, hôm xưa

word

ENGLISH

in the old days

  
PHRASE

/ɪn ðə əʊld deɪz/

in olden times, long ago

Hồi xưa là thời điểm trong quá khứ khá xa so với hiện tại, thường gợi lên cảm giác hoài niệm về một thời kỳ đã qua với nhiều thay đổi so với hiện tại.

Ví dụ

1.

Hồi xưa, mọi người thường tụ tập và kể chuyện bên đống lửa.

In the old days, people used to gather and tell stories by the fire.

2.

Cuộc sống hồi xưa khác nhiều so với thời có điện.

Life was much different in the old days before electricity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the old days nhé! check Back in the day - Hồi đó Phân biệt: Back in the day là cách nói gần gũi và thông dụng của in the old days, thường mang sắc thái hoài niệm. Ví dụ: Back in the day, kids played outside more. (Hồi đó, trẻ con chơi ngoài trời nhiều hơn.) check Once upon a time - Ngày xửa ngày xưa Phân biệt: Once upon a time là cách diễn đạt mang tính truyện kể và huyền thoại hơn in the old days. Ví dụ: Once upon a time, there was a small village by the sea. (Ngày xửa ngày xưa có một ngôi làng nhỏ bên bờ biển.) check In bygone times - Trong thời xưa Phân biệt: In bygone times là cách nói trang trọng và cổ điển hơn in the old days, thường thấy trong văn học hoặc lịch sử. Ví dụ: In bygone times, people used to communicate through letters. (Thời xưa, người ta thường liên lạc qua thư từ.)