VIETNAMESE

mỏi mệt

mệt, đừ người, mệt lả người

ENGLISH

tired

  
NOUN

/streɪnd/

weary

Mỏi mệt là cảm thấy thân thể hoặc một phần thân thể không muốn hoặc ít muốn cố gắng sau khi làm việc nhiều hoặc quá sức.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông có vẻ mỏi mệt và có quầng thâm dưới mắt.

She was looking tired and had dark circles beneath her eyes.

2.

Tôi quá mệt để suy nghĩ.

I'm too tired even to think.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:

Mệt mỏi: tired/strained

Kiệt sức: exhausted

Buồn ngủ: sleepy

Bận rộn: busy

Tỉnh táo: conscious

Rảnh rỗi: free

Sẵn sàng: ready