VIETNAMESE
mệt mỏi
mệt, đừ người, mệt lả người
ENGLISH
tired
/ˈtaɪərd/
weary
Mệt mỏi là trạng thái bạn luôn luôn cảm thấy thiếu năng lượng, kiệt sức, rã rời.
Ví dụ
1.
Tôi rất mệt mỏi sau khi đi làm về tối qua nên tôi đã chợp mắt một chút.
I was so tired when I got home from work last night that I had a quick nap.
2.
Tôi thực sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
I was really tired after the long trip.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:
Mệt mỏi: tired
Kiệt sức: exhausted
Buồn ngủ: sleepy
Bận rộn: busy
Tỉnh táo: conscious
Rảnh rỗi: free
Sẵn sàng: ready
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết