VIETNAMESE

xử trảm

Hành hình chặt đầu

word

ENGLISH

Beheading

  
NOUN

/bɪˈhɛdɪŋ/

Decapitation

"Xử trảm" là hình thức xử tử bằng cách chặt đầu, thường dùng trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Xử trảm là một hình phạt phổ biến trong thời trung cổ.

Beheading was a common punishment in medieval times.

2.

Các ghi chép lịch sử thường miêu tả xử trảm như một sự kiện công khai.

Historical accounts often depict beheading as a public spectacle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beheading nhé! DecapitationSự chặt đầu Phân biệt: Decapitation mang tính chính thức hơn, thường dùng trong lịch sử hoặc pháp lý. Ví dụ: Decapitation was a common method of execution in ancient times. (Chặt đầu là một phương pháp hành hình phổ biến trong thời cổ đại.) Execution by beheadingHành hình bằng cách chặt đầu Phân biệt: Cụm từ này nhấn mạnh vào phương pháp xử tử. Ví dụ: Execution by beheading was carried out in public to serve as a warning. (Hành hình bằng cách chặt đầu được thực hiện công khai để làm gương.) Guillotine executionXử tử bằng máy chém Phân biệt: Cụm từ này cụ thể nhấn mạnh đến việc sử dụng máy chém. Ví dụ: The guillotine execution was abolished in the 20th century. (Việc xử tử bằng máy chém đã bị bãi bỏ vào thế kỷ 20.)