VIETNAMESE
Xử lý vấn đề
Giải quyết khó khăn
ENGLISH
Solve problems
/sɒlv ˈprɒb.ləmz/
Resolve issues
"Xử lý vấn đề" là việc tìm kiếm và thực hiện giải pháp để giải quyết một khó khăn hoặc trở ngại.
Ví dụ
1.
Quản lý xử lý vấn đề nhanh chóng để duy trì năng suất.
The manager solved problems quickly to maintain productivity.
2.
Xử lý vấn đề một cách chủ động ngăn chặn các thách thức trong tương lai.
Solving problems proactively prevents future challenges.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solve Problems nhé!
Resolve Challenges – Giải quyết thách thức
Phân biệt:
Resolve Challenges tập trung vào việc giải quyết các vấn đề khó khăn và phức tạp.
Ví dụ:
The team resolved challenges to meet the project deadline.
(Đội ngũ đã giải quyết các thách thức để đáp ứng thời hạn dự án.)
Fix Issues – Khắc phục vấn đề
Phân biệt:
Fix Issues nhấn mạnh vào việc sửa chữa các sự cố hoặc trở ngại.
Ví dụ:
The IT staff worked overnight to fix issues in the system.
(Nhân viên IT làm việc cả đêm để khắc phục các sự cố trong hệ thống.)
Address Problems – Xử lý các vấn đề
Phân biệt:
Address Problems là cách diễn đạt tổng quát hơn, bao gồm việc nhận diện và xử lý.
Ví dụ:
The company addressed problems related to customer complaints.
(Công ty đã xử lý các vấn đề liên quan đến khiếu nại của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết