VIETNAMESE

Xử lý triệt để

Giải quyết hoàn toàn

word

ENGLISH

Thoroughly resolve

  
VERB

/ˈθɜː.rə.li rɪˈzɒlv/

Solve completely

"Xử lý triệt để" là việc giải quyết hoàn toàn một vấn đề mà không để lại hậu quả.

Ví dụ

1.

Công ty xử lý triệt để các khiếu nại của khách hàng.

The company thoroughly resolves customer complaints.

2.

Họ xử lý triệt để các tranh chấp trong đội.

They thoroughly resolve disputes within teams.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thoroughly Resolve nhé! check Completely Solve – Giải quyết hoàn toàn Phân biệt: Completely Solve tập trung vào việc xử lý triệt để mà không để lại bất kỳ vấn đề nào. Ví dụ: The engineers completely solved the technical issue. (Các kỹ sư đã giải quyết hoàn toàn vấn đề kỹ thuật.) check Permanently Fix – Sửa chữa vĩnh viễn Phân biệt: Permanently Fix nhấn mạnh việc khắc phục vấn đề mà không tái diễn. Ví dụ: The contractor permanently fixed the structural flaw. (Nhà thầu đã sửa chữa vĩnh viễn lỗi cấu trúc.) check Eliminate Issues – Loại bỏ vấn đề Phân biệt: Eliminate Issues tập trung vào việc loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây ra vấn đề. Ví dụ: The strategy aimed to eliminate issues affecting customer satisfaction. (Chiến lược nhằm loại bỏ hoàn toàn các vấn đề ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.)