VIETNAMESE
Xử lý lại
Làm lại
ENGLISH
Reprocess
/ˌriːˈprɑː.sɛs/
Redo
"Xử lý lại" là việc thực hiện các bước sửa chữa hoặc cải thiện đối với công việc đã làm trước đó.
Ví dụ
1.
Nhà máy xử lý lại các sản phẩm lỗi để kiểm soát chất lượng.
The factory reprocesses defective items for quality control.
2.
Cô ấy xử lý lại các tài liệu cần chỉnh sửa.
She reprocesses files that need corrections.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reprocess nhé! Redo – Làm lại Phân biệt: Redo nhấn mạnh việc thực hiện lại từ đầu để sửa chữa hoặc cải thiện. Ví dụ: She had to redo the report to correct the errors. (Cô ấy phải làm lại báo cáo để sửa các lỗi.) Rework – Chỉnh sửa lại Phân biệt: Rework tập trung vào việc sửa đổi các phần cụ thể thay vì làm lại toàn bộ. Ví dụ: The team reworked the design to meet client expectations. (Nhóm đã chỉnh sửa lại thiết kế để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.) Revise – Xem xét và sửa đổi Phân biệt: Revise nhấn mạnh việc cải thiện nội dung hoặc chi tiết thông qua việc sửa đổi. Ví dụ: He revised the essay before submitting it. (Anh ấy đã xem xét và sửa đổi bài luận trước khi nộp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết