VIETNAMESE

Xử lý rác

Xử lý chất thải

word

ENGLISH

Manage waste

  
VERB

/ˈmæn.ɪdʒ weɪst/

Handle garbage

"Xử lý rác" là việc thu gom, tái chế hoặc tiêu hủy các loại chất thải để bảo vệ môi trường.

Ví dụ

1.

Thành phố triển khai các chương trình để xử lý rác hiệu quả.

The city implemented programs to manage waste effectively.

2.

Xử lý rác rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Managing waste is essential for maintaining public health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Manage waste nhé! check Recycle waste - Tái chế rác thải Phân biệt: Recycle waste nhấn mạnh việc tái sử dụng các vật liệu từ rác thải. Ví dụ: Recycling waste reduces landfill usage significantly. (Tái chế rác thải làm giảm đáng kể việc sử dụng bãi rác.) check Handle hazardous waste - Xử lý chất thải nguy hại Phân biệt: Handle hazardous waste tập trung vào việc xử lý các loại chất thải nguy hiểm. Ví dụ: The factory handles hazardous waste following strict guidelines. (Nhà máy xử lý chất thải nguy hại theo các hướng dẫn nghiêm ngặt.)