VIETNAMESE

hướng phát triển

chiến lược phát triển

word

ENGLISH

development direction

  
NOUN

/dɪˈvɛləpmənt daɪˈrɛkʃən/

growth strategy

“Hướng phát triển” là phương hướng hoặc kế hoạch để đạt được sự tiến bộ trong lĩnh vực kinh doanh, cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty đã làm rõ hướng phát triển của mình.

The company clarified its development direction.

2.

Họ đã tái định hướng phát triển.

They realigned their development direction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của development direction nhé! check Growth strategy - Chiến lược tăng trưởng Phân biệt: Growth strategy là kế hoạch hoặc phương hướng được xác định để thúc đẩy sự phát triển của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Ví dụ: The company has a clear growth strategy to expand into international markets. (Công ty có một chiến lược tăng trưởng rõ ràng để mở rộng ra các thị trường quốc tế.) check Progressive path - Con đường tiến bộ Phân biệt: Progressive path chỉ một hướng đi mang tính phát triển và tiến bộ, giúp đạt được các mục tiêu dài hạn. Ví dụ: The team follows a progressive path to enhance their skills and productivity. (Nhóm đi theo con đường tiến bộ để nâng cao kỹ năng và năng suất.) check Strategic direction - Hướng chiến lược Phân biệt: Strategic direction là phương hướng mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp lựa chọn để thực hiện các mục tiêu chiến lược trong tương lai. Ví dụ: The strategic direction focuses on innovation and customer satisfaction. (Hướng chiến lược tập trung vào đổi mới và sự hài lòng của khách hàng.)