VIETNAMESE
vừa xong
mới làm xong, vừa hoàn thành
ENGLISH
Just finished
/dʒʌst ˈfɪnɪʃt/
Recently completed
“Vừa xong” là thời điểm ngay sau khi một việc gì đó được hoàn thành.
Ví dụ
1.
Anh ấy vừa xong bài tập về nhà.
He just finished his homework.
2.
Cô ấy vừa xong bữa trưa.
She just finished her lunch.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just finished (vừa xong) nhé!
Recently completed – Mới hoàn tất
Phân biệt:
Recently completed là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với just finished trong ngữ cảnh dự án, nhiệm vụ.
Ví dụ:
I’ve recently completed the final report.
(Tôi vừa hoàn tất bản báo cáo cuối cùng.)
Just done – Mới làm xong
Phân biệt:
Just done là cụm thông dụng, tương đương just finished trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
I’m just done with the cleaning.
(Tôi vừa dọn xong đấy.)
Wrapped up – Kết thúc xong
Phân biệt:
Wrapped up là cách nói thân thiện, hiện đại thay cho just finished.
Ví dụ:
We wrapped up the meeting five minutes ago.
(Chúng tôi vừa kết thúc cuộc họp cách đây 5 phút.)
Done with – Xong việc với
Phân biệt:
Done with là cách nói phổ biến thay thế just finished, thường dùng trong bối cảnh đời sống hằng ngày.
Ví dụ:
I’m done with dinner – ready to go!
(Tôi ăn xong rồi – sẵn sàng đi đây!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết