VIETNAMESE

trân trọng thông báo

thông báo trân trọng, kính báo

word

ENGLISH

Respectfully inform

  
PHRASE

/rɪˈspɛktfʊli ɪnˈfɔːrm/

formally announce, officially notify

“Trân trọng thông báo” là diễn đạt hành động thông báo một cách lịch sự và trang trọng.

Ví dụ

1.

Chúng tôi trân trọng thông báo về những thay đổi sắp tới.

We respectfully inform you about the upcoming changes.

2.

Anh ấy trân trọng thông báo đến đồng nghiệp về chính sách mới.

He respectfully informed his colleagues about the new policy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inform khi nói hoặc viết nhé! check inform sb of/about sth – thông báo cho ai về điều gì Ví dụ: I regret to inform you of the delay. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn về sự chậm trễ) check inform sb that + clause – thông báo rằng... Ví dụ: They informed me that the meeting was canceled. (Họ thông báo với tôi rằng cuộc họp đã bị hủy) check be informed of sth – được thông báo về điều gì Ví dụ: Passengers will be informed of any changes. (Hành khách sẽ được thông báo nếu có thay đổi) check kindly / formally inform – lịch sự / trang trọng thông báo Ví dụ: We formally inform you that your application was successful. (Chúng tôi xin trân trọng thông báo rằng đơn của bạn đã được chấp nhận)