VIETNAMESE
trân trọng kính báo
thông báo trân trọng, kính báo
ENGLISH
Respectfully announce
/rɪˈspɛktfʊli əˈnaʊns/
formally notify, officially declare
“Trân trọng kính báo” là diễn đạt sự thông báo một cách lịch sự và trịnh trọng.
Ví dụ
1.
Chúng tôi trân trọng kính báo về sự ra mắt sản phẩm mới.
We respectfully announce the launch of our new product.
2.
Cô ấy trân trọng kính báo về những thay đổi trong chính sách.
She respectfully announced the changes in the policy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ announce khi nói hoặc viết nhé!
announce that + clause – thông báo rằng...
Ví dụ:
The company announced that it would expand overseas.
(Công ty đã thông báo rằng họ sẽ mở rộng ra nước ngoài)
announce sth to sb – thông báo điều gì cho ai
Ví dụ:
They announced the new policy to all employees.
(Họ đã thông báo chính sách mới cho toàn bộ nhân viên)
be pleased to announce – hân hạnh thông báo (cách viết trang trọng)
Ví dụ:
We are pleased to announce the launch of our new product.
(Chúng tôi hân hạnh thông báo ra mắt sản phẩm mới)
officially / formally announce – thông báo chính thức
Ví dụ:
The government officially announced the results today.
(Chính phủ đã chính thức công bố kết quả hôm nay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết