VIETNAMESE
trân trọng kính mời
mời trân trọng, kính mời
ENGLISH
Respectfully invite
/rɪˈspɛktfʊli ɪnˈvaɪt/
cordially invite, formally request
“Trân trọng kính mời” là diễn đạt lời mời một cách lịch sự và trang trọng.
Ví dụ
1.
Chúng tôi trân trọng kính mời bạn đến cuộc họp thường niên.
We respectfully invite you to our annual meeting.
2.
Anh ấy trân trọng kính mời các khách mời đến buổi tiệc.
He respectfully invited the guests to the banquet.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ invite khi nói hoặc viết nhé!
invite sb to sth – mời ai tới sự kiện gì
Ví dụ:
We invited her to the wedding.
(Chúng tôi đã mời cô ấy tới đám cưới)
invite sb to do sth – mời ai làm gì
Ví dụ:
They invited us to join their project.
(Họ mời chúng tôi tham gia dự án của họ)
be invited by sb – được mời bởi ai đó
Ví dụ:
I was invited by my manager to the conference.
(Tôi được quản lý mời đến hội nghị)
invite feedback/opinion – mời gọi góp ý / ý kiến
Ví dụ:
The teacher invited feedback from students.
(Giáo viên mời học sinh góp ý)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết