VIETNAMESE
kính xin
ENGLISH
humbly request
/ˈhʌmbli rɪˈkwɛst/
respectfully request
Kính xin là cụm từ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và kính cẩn khi xin phép hoặc yêu cầu một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi kính xin bạn có mặt trong sự kiện.
I humbly request your presence at the event.
2.
Cô chọn cách kính xin sự chấp thuận từ sếp cho bài thuyết trình của mình trong sự kiện chính.
She chose to humbly request acceptance from her manager for her presentation in the main event.
Ghi chú
Humbly request là một từ ghép của humbly và request. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Humbly apologize - Khiêm nhường xin lỗi
Ví dụ:
We humbly apologize for any inconvenience caused.
(Chúng tôi khiêm nhường xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra.)
Humbly suggest - Khiêm nhường đề xuất
Ví dụ:
I would humbly suggest a different approach.
(Tôi xin khiêm nhường đề xuất một cách tiếp cận khác.)
Request permission - Yêu cầu sự cho phép
Ví dụ:
He requested permission to leave early.
(Anh ấy yêu cầu được phép rời đi sớm.)
Politely request - Lịch sự yêu cầu
Ví dụ:
The customer politely requested a refund.
(Khách hàng lịch sự yêu cầu hoàn tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết