VIETNAMESE

cầu xin

nài nỉ

word

ENGLISH

beg

  
VERB

/bɛɡ/

plead

Cầu xin là tha thiết yêu cầu hoặc nài nỉ.

Ví dụ

1.

Cô ấy cầu xin sự tha thứ sau lỗi lầm.

She begged for forgiveness after her mistake.

2.

Cầu xin chỉ khi thực sự cần thiết.

Beg only when absolutely necessary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beg nhé! check Plead – Van xin Phân biệt: Plead là cách diễn đạt trang trọng hơn beg, thường dùng trong bối cảnh cảm xúc hoặc pháp lý. Ví dụ: He pleaded for forgiveness. (Anh ấy van xin được tha thứ.) check Implore – Khẩn cầu Phân biệt: Implore mang sắc thái tha thiết hơn beg, thường dùng trong tình huống cấp bách hoặc đau khổ. Ví dụ: She implored him to stay. (Cô ấy khẩn cầu anh ở lại.) check Ask desperately – Cầu xin tuyệt vọng Phân biệt: Ask desperately diễn tả đúng hành động beg khi ai đó xin với tất cả sự tuyệt vọng — gần nghĩa sát nhất trong văn nói. Ví dụ: They asked desperately for help. (Họ cầu xin giúp đỡ trong tuyệt vọng.)