VIETNAMESE

xin chân thành cảm ơn

cảm ơn nhiều, chân thành cảm ơn

word

ENGLISH

sincerely thank

  
VERB

/sɪnˈsɪəli θæŋk/

truly appreciate

“Xin chân thành cảm ơn” là lời bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.

Ví dụ

1.

Tôi xin chân thành cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ của bạn.

I sincerely thank you for your support.

2.

Chúng tôi xin chân thành cảm ơn khách hàng vì sự trung thành của họ.

We sincerely thank our customers for their loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sincerely thank nhé! check Truly appreciate - Thật sự trân trọng Phân biệt: Truly appreciate nhấn mạnh sự biết ơn sâu sắc, rất gần với sincerely thank. Ví dụ: I truly appreciate your support. (Tôi thật sự trân trọng sự hỗ trợ của bạn.) check Genuinely thank - Chân thành cảm ơn Phân biệt: Genuinely thank diễn tả sự biết ơn thật lòng, tương đương sincerely thank. Ví dụ: We genuinely thank you for your trust. (Chúng tôi chân thành cảm ơn sự tin tưởng của bạn.) check Deeply grateful - Vô cùng biết ơn Phân biệt: Deeply grateful nhấn mạnh mức độ biết ơn sâu sắc, sát nghĩa với sincerely thank. Ví dụ: We are deeply grateful for your generosity. (Chúng tôi vô cùng biết ơn sự hào phóng của bạn.) check Heartfelt thanks - Lời cảm ơn từ tận đáy lòng Phân biệt: Heartfelt thanks nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ, gần với sincerely thank. Ví dụ: Heartfelt thanks for your invaluable help. (Xin gửi lời cảm ơn chân thành nhất vì sự giúp đỡ quý báu của bạn.)