VIETNAMESE

lời chào trân trọng

Lời chào trang trọng

word

ENGLISH

Respectful salutation

  
NOUN

/rɪˈspɛktfəl ˌsæljʊˈteɪʃən/

Formal greeting

Lời chào trân trọng là lời chào trang trọng thường xuất hiện trong thư từ hoặc giao tiếp chính thức.

Ví dụ

1.

Lá thư bắt đầu bằng một lời chào trân trọng.

The letter begins with a respectful salutation.

2.

Anh ấy kết thúc email bằng một lời chào trân trọng.

He ended the email with a respectful salutation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Respectful salutation nhé! check Courteous greeting – Lời chào lịch sự Phân biệt: Courteous greeting là lời chào mang tính lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Respectful salutation cũng mang tính lịch sự nhưng thường đi kèm với sự tôn trọng nghiêm túc hơn. Ví dụ: He gave a courteous greeting to the guests. (Anh ta đã đưa ra lời chào lịch sự với các vị khách.) check Formal salutation – Lời chào trang trọng Phân biệt: Formal salutation là một hình thức chào hỏi trang trọng, thường dùng trong các tình huống chính thức. Respectful salutation cũng có tính trang trọng nhưng nhấn mạnh vào sự tôn trọng người nhận. Ví dụ: He ended the letter with a formal salutation. (Anh ta kết thúc bức thư với lời chào trang trọng.) check Polite greeting – Lời chào nhã nhặn Phân biệt: Polite greeting là lời chào nhã nhặn, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng cơ bản. Respectful salutation có phần lịch thiệp hơn và thường được dùng trong những bối cảnh yêu cầu sự tôn trọng cao. Ví dụ: She offered a polite greeting when meeting the new neighbor. (Cô ấy đưa ra lời chào nhã nhặn khi gặp người hàng xóm mới.)