VIETNAMESE
xin chào bằng
chào với, bắt đầu bằng
ENGLISH
greet with
/ɡriːt wɪð/
welcome with, address with
“Xin chào bằng” là lời chào hỏi sử dụng một phương thức cụ thể.
Ví dụ
1.
Họ đã xin chào bằng một nụ cười ấm áp.
They greeted us with a warm smile.
2.
Chủ nhà xin chào bằng một cái bắt tay với mọi người.
The host greeted everyone with a handshake.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ greet khi nói hoặc viết nhé!
greet sb with sth – chào ai bằng cách gì
Ví dụ:
He greeted me with a smile.
(Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười)
greet sb warmly/politely – chào ai một cách thân mật / lịch sự
Ví dụ:
The host greeted guests warmly at the door.
(Chủ nhà chào đón khách rất thân mật ở cửa)
be greeted by sth – được chào đón bởi điều gì
Ví dụ:
We were greeted by the sound of applause.
(Chúng tôi được chào đón bằng những tràng pháo tay)
greet sb with enthusiasm/surprise – chào với sự hào hứng / ngạc nhiên
Ví dụ:
She greeted her old friend with surprise.
(Cô ấy chào người bạn cũ trong sự ngạc nhiên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết