VIETNAMESE

xin chào cô giáo

kính chào cô, chào cô giáo

word

ENGLISH

Good morning, Miss [Last Name]

  
PHRASE

/ɡʊd ˈmɔrnɪŋ, mɪs [læst neɪm]/

Hello Miss, Morning Teacher

Lời chào trang trọng và lễ phép với giáo viên nữ.

Ví dụ

1.

Xin chào cô giáo Smith!

Good morning, Miss Smith!

2.

Chào cô giáo Johnson. Cô khỏe không?

Good morning, Miss Johnson. How are you today?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Good morning, Miss [Last Name] (xin chào cô giáo) nhé! check Morning, Ma’am – Chào cô (trang trọng) Phân biệt: Morning, Ma’am là cách chào giáo viên truyền thống và lịch sự, tương đương Good morning, Miss... Ví dụ: Morning, Ma’am, here’s my homework. (Chào cô, em nộp bài tập ạ.) check Good day, Miss – Chúc cô một ngày tốt lành Phân biệt: Good day, Miss là cách chào mang tính cổ điển, thường thấy trong ngữ cảnh học đường trang trọng. Ví dụ: Good day, Miss. Ready for class? (Xin chào cô giáo, đã sẵn sàng cho tiết học chưa?) check Hello, Teacher – Xin chào cô giáo Phân biệt: Hello, Teacher là cách chào trực tiếp, phổ biến trong môi trường học đường quốc tế. Ví dụ: Hello, Teacher, how are you today? (Xin chào cô giáo, hôm nay cô khỏe không?) check Hi Miss [Name] – Chào cô [Tên] Phân biệt: Hi Miss là cách chào thân mật, thường dùng trong lớp học thân quen hơn. Ví dụ: Hi Miss Linh, what are we learning today? (Chào cô Linh, hôm nay mình học gì ạ?)