VIETNAMESE
xích lô
xe ba bánh, xe kéo
ENGLISH
cyclo
/ˈsaɪkloʊ/
pedicab
"Xích lô" là phương tiện ba bánh chạy bằng sức người, phổ biến ở Việt Nam, dùng để chở người hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Xích lô là cách độc đáo để khám phá thành phố.
The cyclo is a unique way to explore the city.
2.
Nhiều du khách thích đi xích lô.
Many tourists enjoy riding in a cyclo.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cyclo nhé!
Rickshaw – Xe kéo
Phân biệt:
Rickshaw là xe kéo tay, phổ biến ở châu Á.
Ví dụ:
The cyclo and rickshaw are iconic modes of transport in Vietnam.
(Xích lô và xe kéo là phương tiện mang tính biểu tượng ở Việt Nam.)
Tricycle – Xe ba bánh
Phân biệt:
Tricycle là xe ba bánh dùng cho vận tải hoặc đi lại.
Ví dụ:
A cyclo is a type of tricycle used for passenger transport.
(Xích lô là một loại xe ba bánh dùng để chở khách.)
Pedicab – Xe đạp kéo
Phân biệt:
Pedicab là xe đạp chở khách có khoang ngồi phía trước hoặc sau.
Ví dụ:
The pedicab, like the cyclo, is a common sight in urban areas.
(Xe đạp kéo, giống như xích lô, là hình ảnh quen thuộc ở khu vực đô thị.)
Bicycle taxi – Xe taxi đạp
Phân biệt:
Bicycle taxi là phương tiện đạp tay để chở khách.
Ví dụ:
Bicycle taxis are often called cyclos in Vietnam.
(Xe taxi đạp thường được gọi là xích lô ở Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết