VIETNAMESE

trùm

ông trùm

word

ENGLISH

kingpin

  
NOUN

/ˈkɪŋˌpɪn/

mastermind

“Trùm” là người đứng đầu hoặc kiểm soát một nhóm/tổ chức, thường là phi pháp.

Ví dụ

1.

Hắn là trùm của băng đảng.

He is the kingpin of the gang.

2.

Ông trùm cuối cùng cũng bị bắt.

The kingpin was finally arrested.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ kingpin khi nói hoặc viết nhé! check Arrest a kingpin – bắt trùm Ví dụ: The police worked hard to arrest a kingpin of the smuggling ring. (Cảnh sát đã nỗ lực để bắt trùm của đường dây buôn lậu) check Expose a kingpin – phơi bày trùm Ví dụ: The investigation helped expose a kingpin behind the scandal. (Cuộc điều tra đã giúp phơi bày trùm đứng sau vụ bê bối) check Target a kingpin – nhắm vào trùm Ví dụ: Authorities are working to target a kingpin in the drug trade. (Cơ quan chức năng đang nỗ lực nhắm vào trùm trong buôn bán ma túy) check Dismantle a kingpin – triệt phá trùm Ví dụ: The task force aimed to dismantle a kingpin and his network. (Lực lượng đặc nhiệm hướng đến triệt phá trùm và mạng lưới của hắn)