VIETNAMESE

trùm cuối

kẻ đứng đầu, ông trùm

word

ENGLISH

Final boss

  
NOUN

/ˈfaɪnəl bɒs/

chief, leader

Trùm cuối là nhân vật hoặc đối thủ mạnh nhất thường xuất hiện cuối cùng trong trò chơi hoặc câu chuyện.

Ví dụ

1.

Trùm cuối đã bị đánh bại sau một trận chiến dài.

The final boss was defeated after a long battle.

2.

Người chơi háo hức đối mặt với thử thách trùm cuối.

Players are eager to face the final boss challenge.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Final nhé! checkFinal say - Lời nói quyết định hoặc quyền quyết định cuối cùng Ví dụ: The manager has the final say in all matters. (Người quản lý có quyền quyết định cuối cùng trong mọi vấn đề.) checkFinal nail in the coffin - Điều cuối cùng gây ra thất bại hoặc kết thúc Ví dụ: The last mistake was the final nail in the coffin for the project. (Sai lầm cuối cùng là dấu chấm hết cho dự án.) checkFinal stretch - Giai đoạn cuối cùng hoặc chặng cuối Ví dụ: We are now in the final stretch of the competition. (Chúng tôi hiện đang ở chặng cuối của cuộc thi.) checkFinal curtain - Kết thúc hoàn toàn hoặc màn cuối Ví dụ: The final curtain fell on his acting career last year. (Sự nghiệp diễn xuất của anh ấy đã khép lại vào năm ngoái.) checkFinal push - Sự cố gắng cuối cùng để đạt được mục tiêu Ví dụ: The team made a final push to win the match. (Đội đã nỗ lực cuối cùng để giành chiến thắng trong trận đấu.)