VIETNAMESE

bệ xí

bệ vệ sinh

word

ENGLISH

toilet seat

  
NOUN

/ˈtɔɪlɪt siːt/

commode seat

"Bệ xí" là nơi để ngồi khi sử dụng nhà vệ sinh.

Ví dụ

1.

Bệ xí được làm từ nhựa bền.

The toilet seat is made of durable plastic.

2.

Cô ấy đã thay bệ xí cũ.

She replaced the old toilet seat.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ seat nhé! check On the edge of one’s seat - Cảm thấy hồi hộp hoặc hào hứng Ví dụ: The movie was so thrilling that I was on the edge of my seat the entire time. (Bộ phim quá hồi hộp khiến tôi không thể rời mắt.) check Take a back seat - Đảm nhận vai trò ít quan trọng hơn hoặc lùi lại phía sau Ví dụ: She decided to take a back seat and let her colleague lead the project. (Cô ấy quyết định lùi lại phía sau và để đồng nghiệp dẫn dắt dự án.) check Hot seat - Ở vị trí bị chỉ trích hoặc chịu trách nhiệm nặng nề Ví dụ: The CEO was in the hot seat after the company’s scandal. (Giám đốc điều hành đã bị chỉ trích nặng nề sau vụ bê bối của công ty.)