VIETNAMESE

xi mạ điện

mạ điện, phủ kim loại

word

ENGLISH

electroplating

  
NOUN

/ɪˌlɛktrəˈpleɪtɪŋ/

metal plating, galvanizing

“Xi mạ điện” là quá trình phủ một lớp kim loại lên bề mặt vật liệu bằng dòng điện.

Ví dụ

1.

Xi mạ điện tăng độ bền và vẻ ngoài của vật liệu.

Electroplating enhances the durability and appearance of materials.

2.

Quá trình xi mạ điện này đảm bảo lớp phủ chống ăn mòn.

This electroplating process ensures a corrosion-resistant coating.

Ghi chú

Electroplating là một từ có gốc từ electro-, nghĩa là 'điện', và plating, nghĩa là 'mạ'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! Electrolysis - Điện phân Ví dụ: Electrolysis is used to separate chemical compounds. (Điện phân được sử dụng để tách các hợp chất hóa học.) Electroforming - Điện tạo hình Ví dụ: Electroforming creates metal parts using electric currents. (Điện tạo hình tạo ra các bộ phận kim loại bằng dòng điện.) Electroplated Coating - Lớp mạ điện Ví dụ: The electroplated coating protects the metal surface from corrosion. (Lớp mạ điện bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn.)