VIETNAMESE

xì ke

word

ENGLISH

scag

  
NOUN

/skæɡ/

ketamine

Xì ke là chất kích thích hoặc chất gây nghiện mà người sử dụng có thể bị phụ thuộc vào và thường được sử dụng trái phép.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đang siết chặt việc phân phối xì ke bất hợp pháp trong thành phố.

The police are cracking down on the illegal distribution of scag in the city.

2.

Nhiều cộng đồng đang nỗ lực để ngăn chặn việc lạm dụng xì ke trong giới trẻ.

Many communities are working hard to prevent scag abuse among teenagers.

Ghi chú

Từ Scag (xì ke) là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ lóng và thuật ngữ của giới buôn bán chất kích thích. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Heroin – Heroin, thuốc phiện Ví dụ: Scag is often used as a street term for heroin. (Scag thường được sử dụng như một thuật ngữ đường phố cho heroin.) check Drug addiction – Nghiện ma túy Ví dụ: Drug addiction, including scag, is a serious health issue that requires treatment. (Nghiện ma túy, bao gồm cả scag, là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cần được điều trị.) check Narcotics – Ma túy Ví dụ: Narcotics like scag are illegal in most countries and are dangerous to health. (Ma túy như scag là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia và rất nguy hiểm cho sức khỏe.) check Street drug – Ma túy đường phố Ví dụ: Scag is considered one of the most dangerous street drugs available. (Scag được coi là một trong những loại ma túy đường phố nguy hiểm nhất.)