VIETNAMESE

xếp lương

Phân cấp lương

word

ENGLISH

Salary grading

  
NOUN

/ˈsæləri ˈɡreɪdɪŋ/

Pay scale

"Xếp lương" là việc xác định mức lương phù hợp với vị trí hoặc năng lực.

Ví dụ

1.

Phòng nhân sự đã điều chỉnh hệ thống xếp lương.

The HR department revised the salary grading system.

2.

Xếp lương phù hợp đảm bảo sự công bằng trong trả lương.

Proper salary grading ensures fair compensation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salary nhé! check WageTiền công Phân biệt: Wage thường dùng cho lao động tính theo giờ hoặc ngày. Ví dụ: He earns a weekly wage from his part-time job. (Anh ấy kiếm tiền công hàng tuần từ công việc bán thời gian.) check IncomeThu nhập Phân biệt: Income là tổng thu nhập từ nhiều nguồn. Ví dụ: Her annual income includes her salary and bonuses. (Thu nhập hàng năm của cô ấy bao gồm lương và thưởng.) check PayTiền lương Phân biệt: Pay là thuật ngữ chung hơn để chỉ tiền nhận được từ công việc. Ví dụ: The job offers good pay and benefits. (Công việc cung cấp mức lương và phúc lợi tốt.)