VIETNAMESE

chuyển xếp lương

Điều chỉnh lương

word

ENGLISH

Salary adjustment

  
NOUN

/ˈsæləri əˈʤʌstmənt/

Pay revision

"Chuyển xếp lương" là việc điều chỉnh hoặc thay đổi mức lương.

Ví dụ

1.

Bộ phận nhân sự quản lý việc chuyển xếp lương.

The HR department managed the salary adjustments.

2.

Chuyển xếp lương được thực hiện hàng năm.

Salary adjustments are made annually.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adjustment nhé! check ModificationSự điều chỉnh Phân biệt: Modification thường chỉ việc thay đổi nhỏ để phù hợp hơn. Ví dụ: Minor modifications were made to the salary structure. (Những điều chỉnh nhỏ đã được thực hiện trong cơ cấu lương.) check AdjustmentĐiều chỉnh Phân biệt: Dùng để chỉ sự điều chỉnh cho phù hợp hoặc đúng đắn hơn. Ví dụ: The salary adjustment was implemented this month. (Việc điều chỉnh lương đã được thực hiện tháng này.) check RevisionSự sửa đổi Phân biệt: Revision ám chỉ sự xem xét và sửa lại toàn bộ hoặc phần lớn. Ví dụ: A revision of the payroll policy is underway. (Việc sửa đổi chính sách trả lương đang được tiến hành.)