VIETNAMESE

xéc măng

vòng piston, vòng làm kín

word

ENGLISH

piston ring

  
NOUN

/ˈpɪstən rɪŋ/

sealing ring, compression ring

“Xéc măng” là vòng kim loại trong động cơ, giúp làm kín khí trong xi lanh và kiểm soát dầu bôi trơn.

Ví dụ

1.

Xéc măng duy trì sự nén khí chính xác trong xi lanh động cơ.

The piston ring maintains proper compression in the engine cylinder.

2.

Xéc măng này đảm bảo hiệu suất động cơ hiệu quả.

This piston ring ensures efficient engine performance.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ ring nhé! check Ring a bell - Gợi nhớ điều gì đó quen thuộc Ví dụ: That name rings a bell, but I can’t remember where I’ve heard it. (Cái tên đó nghe quen quen, nhưng tôi không nhớ đã nghe ở đâu.) check Throw your hat in the ring - Tham gia vào cuộc thi hoặc ứng cử Ví dụ: She decided to throw her hat in the ring for the mayoral race. (Cô ấy quyết định tham gia ứng cử vào cuộc đua thị trưởng.) check Run rings around someone - Giỏi hơn hẳn ai đó Ví dụ: She can run rings around her competitors in negotiations. (Cô ấy vượt trội hơn hẳn đối thủ trong các cuộc đàm phán.)