VIETNAMESE

mang máng

Mơ hồ, lờ mờ

word

ENGLISH

Vaguely

  
ADV

/ˈveɪɡli/

Unclear

Mang máng là cảm giác nhớ hoặc nhận biết mơ hồ, không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Tôi mang máng nhớ đã gặp cô ấy ở sự kiện.

I vaguely remember meeting her at the event.

2.

Chi tiết của câu chuyện nghe mang máng quen thuộc.

The details of the story are vaguely familiar.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vaguely nhé! check Indistinctly – Mơ hồ Phân biệt: Indistinctly chỉ một điều gì đó không rõ ràng hoặc mơ hồ, khó phân biệt. Vaguely có thể dùng trong các tình huống tương tự nhưng có thể chỉ một điều không chính xác hoặc mơ hồ hơn. Ví dụ: The speaker spoke indistinctly, making it hard to understand. (Người nói phát biểu mơ hồ, khiến khó hiểu được.) check Hazy – Mơ hồ Phân biệt: Hazy thường ám chỉ điều gì đó không rõ ràng, như trong trạng thái mơ màng hoặc mù mịt. Vaguely là cách diễn đạt không rõ ràng nhưng có thể chỉ sự thiếu cụ thể hơn là sự không rõ ràng như hazy. Ví dụ: His memory of the event was hazy. (Ký ức của anh ấy về sự kiện đó rất mơ hồ.) check Ambiguously – Mơ hồ, không rõ ràng Phân biệt: Ambiguously chỉ một điều gì đó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, không rõ ràng. Vaguely thường chỉ sự thiếu chi tiết, còn ambiguously chỉ sự không rõ ràng trong cách diễn đạt. Ví dụ: She responded ambiguously to the question. (Cô ấy trả lời mơ hồ câu hỏi đó.)