VIETNAMESE
người xéc bi a
ENGLISH
Serbian
/ˈsɜː.bi.ən/
Người Xéc-bi-a là người thuộc quốc gia Serbia ở khu vực Đông Nam châu Âu.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã gặp một người Xéc-bi-a trong chuyến đi châu Âu.
He met a Serbian friend during his trip to Europe.
2.
Đội tuyển Xéc-bi-a đã giành chức vô địch.
The Serbian team won the championship.
Ghi chú
Serbian là một từ ghép của Serbia (Xéc-bi-a) và hậu tố -an chỉ quốc tịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Russian - Người Nga, thuộc về Nga
Ví dụ:
Russian literature has produced many world-renowned authors like Tolstoy and Dostoevsky.
(Văn học Nga đã sản sinh ra nhiều tác giả nổi tiếng thế giới như Tolstoy và Dostoevsky.)
Ukrainian - Người Ukraine, thuộc về Ukraine
Ví dụ:
Ukrainian folk music is known for its vibrant melodies and deep cultural significance.
(Âm nhạc dân gian Ukraine nổi tiếng với giai điệu sôi động và ý nghĩa văn hóa sâu sắc.)
Hungarian - Người Hungary, thuộc về Hungary
Ví dụ:
Hungarian cuisine includes famous dishes like goulash and chimney cake.
(Ẩm thực Hungary bao gồm các món ăn nổi tiếng như goulash và bánh ống khói.)
Bulgarian - Người Bulgaria, thuộc về Bulgaria
Ví dụ:
Bulgarian yogurt is famous for its rich taste and health benefits.
(Sữa chua Bulgaria nổi tiếng với hương vị đậm đà và lợi ích sức khỏe.)
Romanian - Người Romania, thuộc về Romania
Ví dụ:
Romanian folklore is filled with legends of vampires and mystical creatures.
(Văn hóa dân gian Romania chứa đầy những huyền thoại về ma cà rồng và sinh vật huyền bí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết