VIETNAMESE

máy xúc lật

máy xúc gầu, thiết bị xúc vật liệu

word

ENGLISH

wheel loader

  
NOUN

/wiːl ˈloʊdər/

front-end loader, bucket loader

“Máy xúc lật” là thiết bị dùng để xúc và di chuyển đất hoặc vật liệu khác bằng gầu xúc.

Ví dụ

1.

Máy xúc lật thường được sử dụng để xúc đất hoặc sỏi vào xe tải.

The wheel loader is commonly used for loading trucks with soil or gravel.

2.

Máy xúc lật này được thiết kế để linh hoạt trong các nhiệm vụ xây dựng.

This loader is designed for versatility in construction tasks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Loader nhé! check Load (verb) - Tải, chất Ví dụ: The loader loads materials onto the truck. (Máy xúc tải vật liệu lên xe tải.) check Loading (noun) - Việc tải hàng Ví dụ: Loading is efficient with modern wheel loaders. (Việc tải hàng hiệu quả với máy xúc bánh lốp hiện đại.) check Loaded (adj) - Đã được tải Ví dụ: The loaded truck is ready for transport. (Xe tải đã được chất hàng sẵn sàng để vận chuyển.)