VIETNAMESE

chuyến xe

hành trình xe

word

ENGLISH

Vehicle trip

  
NOUN

/ˈviːəkl trɪp/

transport trip

"Chuyến xe" là hành trình vận chuyển bằng xe khách hoặc xe tải.

Ví dụ

1.

Chuyến xe từ Hà Nội đến Đà Nẵng kéo dài 12 giờ.

The vehicle trip from Hanoi to Da Nang took 12 hours.

2.

Chuyến xe diễn ra suôn sẻ và đúng lịch trình.

The vehicle trip was smooth and on schedule.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Vehicle khi nói hoặc viết nhé! check Vehicle for something – Phương tiện cho việc gì đó Ví dụ: The internet has become a vehicle for education. (Internet đã trở thành phương tiện cho giáo dục.) check Motorized vehicle – Phương tiện có động cơ Ví dụ: Motorized vehicles require a valid license to operate. (Phương tiện có động cơ cần có giấy phép hợp lệ để điều khiển.) check Commercial vehicle – Phương tiện thương mại Ví dụ: Commercial vehicles are subject to stricter regulations. (Phương tiện thương mại chịu sự điều chỉnh nghiêm ngặt hơn.)