VIETNAMESE

tay ga

cần ga, tay điều khiển tốc độ

word

ENGLISH

throttle

  
NOUN

/ˈθrɒtl/

accelerator handle, speed grip

“Tay ga” là bộ phận trên xe máy hoặc phương tiện điều khiển tốc độ bằng cách xoay.

Ví dụ

1.

Tay ga được sử dụng để điều khiển tốc độ của xe máy.

The throttle is used to control the speed of the motorcycle.

2.

Tay ga này mang lại gia tốc mượt mà và nhanh nhạy.

This throttle provides a smooth and responsive acceleration.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ throttle nhé! check Full throttle - Làm gì đó hết sức hoặc không ngừng nghỉ Ví dụ: She is working full throttle to meet the deadline. (Cô ấy đang làm việc hết sức để kịp thời hạn.) check Cut the throttle - Làm chậm lại hoặc giảm tốc Ví dụ: The team decided to cut the throttle and rethink their strategy. (Đội quyết định giảm tốc độ và suy nghĩ lại chiến lược của mình.) check Throttle back - Giảm bớt hoặc kiềm chế Ví dụ: The company throttled back its production due to low demand. (Công ty đã giảm sản xuất do nhu cầu thấp.)