VIETNAMESE
ga ra xe
gara ô tô, ga ra
ENGLISH
Car garage
/kɑːr ɡəˈrɑːʒ/
Vehicle shed
“Ga ra xe” là nơi để xe ô tô, thường được sử dụng để bảo quản và sửa chữa phương tiện.
Ví dụ
1.
Ga ra xe cũng cung cấp dịch vụ bảo dưỡng.
The car garage also provides maintenance services.
2.
Ga ra chuyên về lưu trữ xe sang.
The garage specializes in luxury car storage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Car garage nhé!
Auto Garage – Xưởng sửa xe ô tô
Phân biệt:
Auto Garage chỉ cơ sở chuyên về bảo dưỡng và sửa chữa ô tô, nơi kỹ thuật viên kiểm tra và sửa chữa các hạng mục trên xe.
Ví dụ:
The mechanic worked diligently in the auto garage to repair the damaged car.
(Thợ máy đã làm việc cật lực trong xưởng sửa xe ô tô để sửa chữa chiếc xe bị hư hỏng.)
Car Service Center – Trung tâm bảo dưỡng xe
Phân biệt:
Car Service Center nhấn mạnh dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa chuyên nghiệp dành cho ô tô, thường đi kèm với các tiện ích hiện đại.
Ví dụ:
The new car service center offers comprehensive maintenance packages for all vehicle types.
(Trung tâm bảo dưỡng xe mới cung cấp các gói bảo trì toàn diện cho mọi loại xe.)
Automobile Workshop – Xưởng ô tô
Phân biệt:
Automobile Workshop dùng để chỉ nơi lắp ráp, bảo dưỡng và sửa chữa xe cơ giới với quy mô và thiết bị chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The skilled technicians at the automobile workshop quickly diagnosed the engine problem.
(Các kỹ thuật viên lành nghề tại xưởng ô tô đã nhanh chóng chẩn đoán sự cố động cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết