VIETNAMESE

vỏ xe ô tô

lốp xe ô tô

word

ENGLISH

car tire

  
NOUN

/kɑːr ˈtaɪər/

automobile tire

"Vỏ xe ô tô" là lốp xe được lắp đặt trên bánh xe ô tô, chịu trách nhiệm về độ bám và ổn định khi lái xe.

Ví dụ

1.

Vỏ xe ô tô được bơm căng đến mức áp suất khuyến nghị.

The car tire was inflated to the recommended pressure.

2.

Vỏ xe ô tô chất lượng cao cải thiện hiệu suất nhiên liệu và an toàn.

High-quality car tires improve fuel efficiency and safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của car tire nhé! check Radial tire – Lốp xe cấu trúc hướng tâm Phân biệt: Radial tire là loại lốp phổ biến cho xe du lịch và vận tải. Ví dụ: Most modern cars are equipped with radial tires. (Hầu hết các xe ô tô hiện đại được trang bị lốp hướng tâm.) check Tubeless tire – Lốp không ruột Phân biệt: Tubeless tire là loại lốp không cần ruột bên trong. Ví dụ: Tubeless tires provide better safety in case of punctures. (Lốp không ruột cung cấp an toàn tốt hơn khi bị thủng.) check Winter tire – Lốp xe mùa đông Phân biệt: Winter tire dành cho điều kiện thời tiết lạnh giá và đường tuyết. Ví dụ: The car tires were changed to winter tires as the temperature dropped. (Lốp xe được thay bằng lốp mùa đông khi nhiệt độ giảm xuống.) check Summer tire – Lốp xe mùa hè Phân biệt: Summer tire tối ưu hóa cho điều kiện đường khô. Ví dụ: Summer tires improve traction in hot weather. (Lốp xe mùa hè tăng cường độ bám đường trong thời tiết nóng.) check Eco-friendly tire – Lốp xe thân thiện với môi trường Phân biệt: Eco-friendly tire sản xuất từ vật liệu tái chế hoặc giảm tiêu hao nhiên liệu. Ví dụ: Eco-friendly tires help reduce the vehicle’s carbon footprint. (Lốp xe thân thiện với môi trường giúp giảm lượng khí thải carbon của phương tiện.)